Việt
hăng hái
sót sắng
nhiệt tình
nhiệt thành
mẫn cán
mẫn tiệp
chuyên cần
cần cù
sự hăng hái
sự sốt sắng
sự nhiệt tình
Đức
Eifer
(Spr.) blinder Eifer schadet nur
sự nhiệt tình mù quáng chỉ có hại
im
Eifer /I'aifar], der; -s/
sự hăng hái; sự sốt sắng; sự nhiệt tình;
(Spr.) blinder Eifer schadet nur : sự nhiệt tình mù quáng chỉ có hại im :
Eifer /m -s/
lòng, sự] hăng hái, sót sắng, nhiệt tình, nhiệt thành, mẫn cán, mẫn tiệp, chuyên cần, cần cù; in-geraten nỗi nóng, nổi giận, nổi xung; im - des Gefechts trong cuộc chiến đắu nóng bỏng (sôi nổi, quyét liệt).