TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eifer

hăng hái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sót sắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫn cán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫn tiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên cần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần cù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hăng hái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sốt sắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhiệt tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

eifer

Eifer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(Spr.) blinder Eifer schadet nur

sự nhiệt tình mù quáng chỉ có hại

im

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eifer /I'aifar], der; -s/

sự hăng hái; sự sốt sắng; sự nhiệt tình;

(Spr.) blinder Eifer schadet nur : sự nhiệt tình mù quáng chỉ có hại im :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eifer /m -s/

lòng, sự] hăng hái, sót sắng, nhiệt tình, nhiệt thành, mẫn cán, mẫn tiệp, chuyên cần, cần cù; in-geraten nỗi nóng, nổi giận, nổi xung; im - des Gefechts trong cuộc chiến đắu nóng bỏng (sôi nổi, quyét liệt).