TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỏa ánh sáng

tỏa ánh sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếu sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

soi sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rọi sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắp sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được bật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được đốt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cháy sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tỏa ánh sáng

 luminiferous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tỏa ánh sáng

scheinen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberstrahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Sterne schienen

những ngôi sao chiếu sáng

die Sonne schien mir ins Gesicht

mật trời chiểu vào mặt tôi.

die Sonne überstrahlt das Tal

mặt trời tỏa ánh sáng khắp thung lũng

die Freude überstrahlte ihr Gesicht

2722 (nghĩa bóng) niềm vui khiến gưang mặt nàng rạng rã.

die Lampe brennt die ganze Nacht

đèn cháy sáng suốt đêm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

scheinen /(st. V.; hat)/

(nguồn ánh sáng) tỏa ánh sáng; chiếu sáng;

những ngôi sao chiếu sáng : die Sterne schienen mật trời chiểu vào mặt tôi. : die Sonne schien mir ins Gesicht

uberstrahlen /(sw. V.; hat)/

(geh ) soi sáng; chiếu sáng; rọi sáng; thắp sáng; tỏa ánh sáng;

mặt trời tỏa ánh sáng khắp thung lũng : die Sonne überstrahlt das Tal 2722 (nghĩa bóng) niềm vui khiến gưang mặt nàng rạng rã. : die Freude überstrahlte ihr Gesicht

brennen /[’brenon] (unr. V.; hat)/

(nói về đèn, nguồn sáng) được mở; được bật; được đốt lên; tỏa ánh sáng; cháy sáng (leuchten);

đèn cháy sáng suốt đêm. : die Lampe brennt die ganze Nacht

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 luminiferous /điện lạnh/

tỏa ánh sáng