scheinen /(st. V.; hat)/
(nguồn ánh sáng) tỏa ánh sáng;
chiếu sáng;
những ngôi sao chiếu sáng : die Sterne schienen mật trời chiểu vào mặt tôi. : die Sonne schien mir ins Gesicht
uberstrahlen /(sw. V.; hat)/
(geh ) soi sáng;
chiếu sáng;
rọi sáng;
thắp sáng;
tỏa ánh sáng;
mặt trời tỏa ánh sáng khắp thung lũng : die Sonne überstrahlt das Tal 2722 (nghĩa bóng) niềm vui khiến gưang mặt nàng rạng rã. : die Freude überstrahlte ihr Gesicht
brennen /[’brenon] (unr. V.; hat)/
(nói về đèn, nguồn sáng) được mở;
được bật;
được đốt lên;
tỏa ánh sáng;
cháy sáng (leuchten);
đèn cháy sáng suốt đêm. : die Lampe brennt die ganze Nacht