scheinen /(st. V.; hat)/
(nguồn ánh sáng) tỏa ánh sáng;
chiếu sáng;
die Sterne schienen : những ngôi sao chiếu sáng die Sonne schien mir ins Gesicht : mật trời chiểu vào mặt tôi.
scheinen /(st. V.; hat)/
phát sáng;
phát quang;
óng ánh;
lấp lánh;
der Stein schien in der Sonne : viên đá lấp lánh dưới ánh nắng. có vẻ như, trông như er scheint arm zu sein : trông ông ta có vẻ nghèo sie schie nen es zufrieden zu sein (ugs.) : trông họ có vẻ hài lòng.