TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

manifestation

sự biểu hiện

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triệu chứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Hiện Thể

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Thể Tướng

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Biểu lộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biểu tình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiện hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khải hiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự phát lộ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

manifestation

manifestation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

manifestation

Manifestation

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Scheinen

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Manifestation

Sự phát lộ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

manifestation

Biểu lộ, biểu tình, hiện hình, khải hiện

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

manifestation

[EN] manifestation

[DE] Manifestation

[VI] Hiện Thể

[VI] hiện thân bắng thể thái

manifestation

[EN] manifestation

[DE] Scheinen

[VI] Thể Tướng

[VI] hình tướng hiện thể

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

manifestation

sự biểu hiện, triệu chứng