uberstrahlen /(sw. V.; hat)/
(geh ) soi sáng;
chiếu sáng;
rọi sáng;
thắp sáng;
tỏa ánh sáng;
die Sonne überstrahlt das Tal : mặt trời tỏa ánh sáng khắp thung lũng die Freude überstrahlte ihr Gesicht : 2722 (nghĩa bóng) niềm vui khiến gưang mặt nàng rạng rã.
uberstrahlen /(sw. V.; hat)/
tỏa sắng che lấp (cái _ gì)-;