Việt
soi sáng
chiếu sáng
rọi sáng
thắp sáng
che
che lấp
che khuất
che kín.
Đức
überstrahlen
überstrahlen /vt/
1. soi sáng, chiếu sáng, rọi sáng, thắp sáng; 2. che, che lấp, che khuất, che kín.