TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufblenden

bật đèn pha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển chiếu sáng từ đèn pha sang đèn cốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở khẩu độ để điều chỉnh tăng ánh sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu quay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu được chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện lên trên màri ảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufblenden

aufblenden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Scheinwerfer blendeten plötzlich auf

các đền pha bật sáng đột ngột.

eine Szene aus dem alten Film blendete auf

một cảnh trong bộ phim cũ bắt đầu hiện trên màn ảnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufblenden /(sw. V.; hat)/

bật đèn pha; bật sáng;

die Scheinwerfer blendeten plötzlich auf : các đền pha bật sáng đột ngột.

aufblenden /(sw. V.; hat)/

(Verkehrsw ) chuyển chiếu sáng từ đèn pha sang đèn cốt;

aufblenden /(sw. V.; hat)/

(Fot ) mở khẩu độ để điều chỉnh tăng ánh sáng;

aufblenden /(sw. V.; hat)/

(Film) bắt đầu quay (một cảnh);

aufblenden /(sw. V.; hat)/

(Film) (phim, một đoạn phim) bắt đầu được chiếu; hiện lên trên màri ảnh;

eine Szene aus dem alten Film blendete auf : một cảnh trong bộ phim cũ bắt đầu hiện trên màn ảnh.