Việt
bắt đầu được chiếu
hiện lên trên màri ảnh
Đức
aufblenden
eine Szene aus dem alten Film blendete auf
một cảnh trong bộ phim cũ bắt đầu hiện trên màn ảnh.
aufblenden /(sw. V.; hat)/
(Film) (phim, một đoạn phim) bắt đầu được chiếu; hiện lên trên màri ảnh;
một cảnh trong bộ phim cũ bắt đầu hiện trên màn ảnh. : eine Szene aus dem alten Film blendete auf