durchzuckeh /(sw. V.; hat)/
chớp lên;
lóe lên;
chợt tỏa (tia sáng);
Blitze durch zucken den Himmel : những tía chớp lồe lên xuyên bầu trời.
durchzuckeh /(sw. V.; hat)/
(ý nghĩ, cảm xúc) chợt đến;
chợt loé lên;
plötzlich durch zuckte ihn eine Idee : đột nhiên một ý nghĩ chợt lóe lên trong đầu hắn. '