durchzuckeh /(sw. V.; hat)/
(ý nghĩ, cảm xúc) chợt đến;
chợt loé lên;
đột nhiên một ý nghĩ chợt lóe lên trong đầu hắn. ' : plötzlich durch zuckte ihn eine Idee
aufkreuzen /(sw. V.)/
(ist) (từ lóng) xuất hiện bất chợt;
chợt đến;
hôm qua anh ẩy lại đột ngột ghé chỗ chúng tôi. : er ist gestern schon wieder bei uns auf gekreuzt