Việt
xuất hiện bất chợt
chợt đến
Đức
aufkreuzen
er ist gestern schon wieder bei uns auf gekreuzt
hôm qua anh ẩy lại đột ngột ghé chỗ chúng tôi.
aufkreuzen /(sw. V.)/
(ist) (từ lóng) xuất hiện bất chợt; chợt đến;
hôm qua anh ẩy lại đột ngột ghé chỗ chúng tôi. : er ist gestern schon wieder bei uns auf gekreuzt