Việt
chợt đến
chợt loé lên
Đức
durchzuckeh
plötzlich durch zuckte ihn eine Idee
đột nhiên một ý nghĩ chợt lóe lên trong đầu hắn. '
durchzuckeh /(sw. V.; hat)/
(ý nghĩ, cảm xúc) chợt đến; chợt loé lên;
đột nhiên một ý nghĩ chợt lóe lên trong đầu hắn. ' : plötzlich durch zuckte ihn eine Idee