Việt
đót cháy
nhen cháy
châm lửa
bốc cháy
bứt lủa
phát hỏa
viêm.
Đức
Entzündung
Entzündung /í =, -en/
1. [sự] đót cháy, nhen cháy, châm lửa, bốc cháy, bứt lủa, phát hỏa; 2. [bệnh, chứng] viêm.