Việt
bùng cháy
bốc cháy
láp lánh
nhắp nháy
lập lòe
hừng hực
bốc lên.
sáng
chói
sáng chói
sáng ngôi
sáng trưng
chói lọi
long lanh
óng ánh
xem gleisnerisch.
Đức
flackern
gleißend
flackern /vi/
bùng cháy, bốc cháy, bùng cháy, láp lánh, nhắp nháy, lập lòe, hừng hực, bốc lên.
gleißend /a/
1. sáng, chói, sáng chói, sáng ngôi, sáng trưng, chói lọi, long lanh, óng ánh, láp lánh; 2. xem gleisnerisch.