Việt
bốc cháy
sáng rực lên
lóe ra.
bừng cháy
rực cháy.
sáng lên
lóe lên
bắt đầu tỏa sáng
bật sáng
Anh
to come on
to light up
flash
illuminate
light up
Đức
aufleuchten
Pháp
s'allumer
eine Lampe leuchtete auf
một ánh đền lóe lên
ein Gedanke war in ihr auf geleuchtet
một ý nghĩ chợt ló.e lên trong đầu nàng.
aufleuchten /(sw. V.; hat/ist)/
sáng lên; lóe lên; bắt đầu tỏa sáng; bật sáng;
eine Lampe leuchtete auf : một ánh đền lóe lên ein Gedanke war in ihr auf geleuchtet : một ý nghĩ chợt ló.e lên trong đầu nàng.
aufleuchten /vi (s, h)/
bốc cháy, sáng rực lên, lóe ra.
Aufleuchten /n -s/
sự] bốc cháy, bừng cháy, rực cháy.
illuminate, light up
aufleuchten /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] aufleuchten
[EN] to come on; to light up
[FR] s' allumer