Việt
cháy bừng bừng
bốc cháy
cháy phừng phựt
Đức
flam
das Feuer flammt im Kamin
lửa cháy bừng bừng trong lò sưởi.
flam /men [’flaman] (sw. V.; hat)/
(geh , veraltet) cháy bừng bừng; bốc cháy; cháy phừng phựt;
lửa cháy bừng bừng trong lò sưởi. : das Feuer flammt im Kamin