Việt
s
nhú mầm
nẩy mầm
mọc mầm
ldn lên
cao lên
trỏ thành gù
Đức
auswachsen
auswachsen /I vi (/
1. nhú mầm, nẩy mầm, mọc mầm; 2. ldn lên, cao lên; 3. trỏ thành gù (cong); II vt nhô lên (tù cái gi).