TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kéo thêm

thu bớt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kéo thêm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nâng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kích lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kéo thêm

hoist

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jack up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lift tời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heave in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kéo thêm

heben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die maximal zulässige Gesamtlänge für Gliederzüge beträgt 18,75 m, für Sattelzüge 16,50 m.

Chiều dài tổng cộng cho phép tối đa cho ô tô tải kéo thêm rơ moóc là 18,75 m, cho ô tô tải với rơ moóc kiểu yên ngựa là 16,50 m.

Gemäß § 35 StVZO muss die Motorleistung von Omnibussen, Lkw, Sattel- und Gliederzügen mehr als 4,4 kW (6,0 PS) pro Tonne der zulässigen Gesamtmasse betragen.

Theo điều § 35 StVZO, công suất động cơ của ô tô khách, ô tô tải, ô tô tải với rơ moóc kiểu yên ngựa và ô tô tải kéo thêm rơ moóc phải lớn hơn 4,4 kW (6 mã lực) cho mỗi tấn khối lượng tổng cộng cho phép.

Lastzü- ge und Sattelkraftfahrzeuge kommen damit bei 40 t Gesamtgewicht auf mittlere Kraftstoff-Streckenverbräuche von etwa 25 l/100km…40 l/100km bei Laufleistungen von weit über 1.000.000 km ohne größere Instandsetzung.

Nhờ đó ô tô tải kéo thêm rơ moóc và ô tô tải với rơ moóc kiểu yên ngựa có trọng tải toàn bộ 40 tấn đạt mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình từ 25 lít/100 km đến 40 lít/100 km với công suất sử dụng lên đến hơn 1.000.000 km, mà không cần tu sửa lớn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heben /vt/CT_MÁY, VT_THUỶ/

[EN] hoist, jack up, lift tời, heave in

[VI] thu bớt, kéo thêm (dây tời), nâng, kích lên,