Việt
xách lên
nâng
đd
nhặt lên
lượm lên
giở lên
nhấc lên
Đức
aufschnappen
hochnehmen
den Korb hochneh men
nhấc cái làn lên.
hochnehmen /(st. V.; hat)/
nhặt lên; lượm lên; giở lên; nhấc lên; xách lên;
nhấc cái làn lên. : den Korb hochneh men
aufschnappen /I vt/
nâng, đd, xách lên; ủng hộ, nâng đâ; (nghĩa bóng) noi theo, noi gương, học lỏm, bắt chước, hấp thụ; II vi mỏ rộng, mỏ toang.