aufschnappen /(sw. V.)/
(ist) bật khóa;
mở bật ra;
tự mở ra (aufspringen);
die Tür schnappt auf : cánh cửa mở bật ra.
aufschnappen /(sw. V.)/
(hat) đớp lấy;
tợp;
táp lấy (schnappend auffangen);
der Hund schnappt das Stück Wurst auf : con chó đớp lấy mẩu xúc xích. (hat) (ugs.) tình cờ nghe được, tình cờ nhìn thấy, tình cờ biết được die Kinder haben etw. aufgeschnappt, was sie nicht hören sollten : bọn trẻ con đã tình cờ nghe được những điều lẽ ra chúng không nên biết.