TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufzug

đám rước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thang máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nắp

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

nâng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cầu thang tự động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy nâng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nâng lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đưa lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn diễu hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn kị sĩ ngao du

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễu hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lên dây lò xo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự vặn lò xo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thúc trình bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trang hoàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tuần hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự diễu hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiến đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kéo đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ập đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phục sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách phục sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách ăn mặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài luyện tập đu người lên và xoay tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufzug

LIFT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ELEVATOR

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hoist

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

elevatory

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

escalator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elevation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lift n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

aufzug

AUFZUG

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Fahrstuhl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Hebezeug

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Förderwerk

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Hebewerk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lastenaufzug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Heben

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Hochhalten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Hub

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Hubhöhe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Förderhöhe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Steighöhe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Auftrieb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

aufzug

ASCENSEUR

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

élévateur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monte-charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

lift n

Heben, Hochhalten; Hub, Hubhöhe, Förderhöhe, Steighöhe; Aufzug, Fahrstuhl; (buoyancy) Auftrieb

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufzug /der; -[e]s, Aufzüge/

sự tuần hành; sự diễu hành; đám rước;

Aufzug /der; -[e]s, Aufzüge/

sự tiến đến; sự kéo đến; sự ập đến;

Aufzug /der; -[e]s, Aufzüge/

thang máy (Fahrstuhl);

Aufzug /der; -[e]s, Aufzüge/

(abwertend) sự phục sức; cách phục sức; cách ăn mặc;

Aufzug /der; -[e]s, Aufzüge/

hồi; cảnh (Akt);

Aufzug /der; -[e]s, Aufzüge/

(Geräteturnen) bài luyện tập đu người lên và xoay tròn (trên xà);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufzug /ENG-MECHANICAL/

[DE] Aufzug

[EN] hoist

[FR] monte-charge

Aufzug,Hebewerk

[DE] Aufzug; Hebewerk

[EN] elevator

[FR] élévateur

Aufzug,Lastenaufzug /ENG-MECHANICAL/

[DE] Aufzug; Lastenaufzug

[EN] hoist

[FR] ascenseur; monte-charge; élévateur

Aufzug,Fahrstuhl /ENG-MECHANICAL/

[DE] Aufzug; Fahrstuhl

[EN] elevator; lift

[FR] ascenseur; monte-charge

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufzug /m -(e)s, -Zü/

1. đoàn diễu hành, đám rước, đoàn kị sĩ ngao du; 2. [sự] diễu hành; 3. sự lên dây lò xo, sự vặn lò xo; 4. (sân khấu) hồi, cảnh; 5. thang máy; 6. (sân khấu) hình thúc trình bày, sự trang hoàng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufzug /m/XD/

[EN] escalator

[VI] cầu thang tự động

Aufzug /m/CT_MÁY/

[EN] elevator (Mỹ), lift (Anh)

[VI] máy nâng

Aufzug /m/CƠ/

[EN] elevation

[VI] sự nâng lên, sự đưa lên

Aufzug /m/V_TẢI/

[EN] elevator (Mỹ), lift (Anh)

[VI] máy nâng

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Aufzug

[DE] Aufzug

[VI] nâng

[EN] elevatory

[FR] élévateur

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Lift

[DE] Aufzug

[VI] Nắp

[EN] In a sanitary landfill, a compacted layer of solid waste and the top layer of cover material.

[VI] Trong bãi rác vệ sinh, là lớp chất thải rắn được nén và lớp vật chất che phủ trên cùng.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Aufzug

lift

Aufzug

Hebezeug,Aufzug

hoist

Hebezeug, Aufzug

Aufzug,Förderwerk

elevator

Aufzug, Förderwerk

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

AUFZUG

[DE] AUFZUG

[EN] LIFT; ELEVATOR

[FR] ASCENSEUR