Aufzug /der; -[e]s, Aufzüge/
sự tuần hành;
sự diễu hành;
đám rước;
Aufzug /der; -[e]s, Aufzüge/
sự tiến đến;
sự kéo đến;
sự ập đến;
Aufzug /der; -[e]s, Aufzüge/
thang máy (Fahrstuhl);
Aufzug /der; -[e]s, Aufzüge/
(abwertend) sự phục sức;
cách phục sức;
cách ăn mặc;
Aufzug /der; -[e]s, Aufzüge/
hồi;
cảnh (Akt);
Aufzug /der; -[e]s, Aufzüge/
(Geräteturnen) bài luyện tập đu người lên và xoay tròn (trên xà);