TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

escalator

cầu thang tự động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thang máy liên tục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thang băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cầu thang di động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

escalator

ESCALATOR

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

moving staircase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

moving stairway

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

escalator

Aufzug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rolltreppe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufzug /m/XD/

[EN] escalator

[VI] cầu thang tự động

Rolltreppe /f/XD/

[EN] escalator, moving staircase, moving stairway

[VI] thang máy liên tục, thang băng, cầu thang di động

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

ESCALATOR

thang máy, thang băng Một thang chuyển động gồm một thang chạy liên tục mang trên nó các bậc thang. Nó có thể dùng để chuyển lên cao và xuóng thấp, tuy nhiên thang băng thường dùng để chở người lên cao, còn dùng thang thông thường cổ định để đưa xuổng