Việt
sự diễu hành
tuần hành
diễu qua.
sự tuần hành
đám rước
Đức
Vorbeimarsch
Aufzug
Aufzug /der; -[e]s, Aufzüge/
sự tuần hành; sự diễu hành; đám rước;
Vorbeimarsch /m -es, -märsche (quân/
sự) [sự] diễu hành, tuần hành, diễu qua.