Việt
ge
đoàn diễu hành
đám rước
đoàn kị sĩ ngao du
diễu hành
sự lên dây lò xo
sự vặn lò xo
hồi
cảnh
thang máy
hình thúc trình bày
sự trang hoàng.
Đức
Aufzug
Aufzug /m -(e)s, -Zü/
1. đoàn diễu hành, đám rước, đoàn kị sĩ ngao du; 2. [sự] diễu hành; 3. sự lên dây lò xo, sự vặn lò xo; 4. (sân khấu) hồi, cảnh; 5. thang máy; 6. (sân khấu) hình thúc trình bày, sự trang hoàng.