TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heave

sự nâng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự phình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nâng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chuyển dịch ngang

 
Tự điển Dầu Khí

đứt gãy ngang

 
Tự điển Dầu Khí

sự phồng lên

 
Tự điển Dầu Khí

sự nhô lên

 
Tự điển Dầu Khí

dập dềnh

 
Tự điển Dầu Khí

lắc thẳng đứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dập dềnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.sự phồng lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nhô lên 2. sự chuyển dịch ngang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đứt gẫy ngang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chiều rộng của đứt gẫy apparent ~ chiều rộng biểu kiến fault ~ chiều rộng đứt gẫy floor ~ sự trương nở của nền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nâng lên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kéo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lên xuống

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nhấp nhô

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

heave

heave

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

heaving

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

longitudinal vibration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vertical vibration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

z-axis vibration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

heave

Hub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sich heben und senken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wogen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Heben

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Verschiebung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Quellen des Liegenden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einhieven *

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einholen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hieven

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tauchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tauchschwingung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tauchschwingen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Z-Achsenschwingung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hochwinden

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hochziehen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

heave

mouvement vertical

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soufflage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

virer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pilonnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vibration longitudinale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vibration suivant l'axe des z

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vibration verticale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt

heave

nâng lên, kéo; lên xuống, nhấp nhô

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hochwinden

heave

hochziehen

heave

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heave /SCIENCE/

[DE] Hub

[EN] heave

[FR] mouvement vertical

heave /ENERGY-MINING/

[DE] Quellen des Liegenden

[EN] heave

[FR] soufflage

heave /FISCHERIES/

[DE] einhieven *; einholen; hieven

[EN] heave

[FR] virer

heave /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Tauchen; Tauchschwingung

[EN] heave

[FR] pilonnement

heave,heaving /FISCHERIES/

[DE] Tauchen; Tauchschwingen

[EN] heave; heaving

[FR] pilonnement

heave,longitudinal vibration,vertical vibration,z-axis vibration /SCIENCE,TECH/

[DE] Z-Achsenschwingung

[EN] heave; longitudinal vibration; vertical vibration; z-axis vibration

[FR] vibration longitudinale; vibration suivant l' axe des z; vibration verticale

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

heave

1.sự phồng lên, sự nhô lên 2. sự chuyển dịch ngang; đứt gẫy ngang; chiều rộng của đứt gẫy apparent ~ chiều rộng biểu kiến (của đứt gẫy) fault ~ chiều rộng đứt gẫy floor ~ sự trương nở của nền

Lexikon xây dựng Anh-Đức

heave

heave

Heben, Verschiebung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sich heben und senken /v refl/VT_THUỶ/

[EN] heave

[VI] lắc thẳng đứng

wogen /vi/VT_THUỶ/

[EN] heave

[VI] lắc thẳng đứng (tàu)

Hub /m/D_KHÍ/

[EN] heave

[VI] sự dập dềnh (sóng biển)

Tự điển Dầu Khí

heave

[hi:v]

  • danh từ

    o   (địa chất) chuyển dịch ngang, đứt gãy ngang; sự phồng lên, sự nhô lên

    §   apparent heave : đứt gãy ngang biểu kiến

    §   fault heave : chiều rộng đứt gãy

    §   sand heave : sự trương nở của cát

  • động từ

    o   dập dềnh

    - Chuyển động nâng lên hạ xuống của toàn bộ tàu thuỷ trên biển.

    - Chuyển động chậm của một lớp anhiđrit, muối natri hoặc kali hoặc của lớp đá sét nén về phía giếng do áp suất hoặc do phản ứng hoá học gây nên.

    §   heave compensator : bộ bù dập dềnh

  • Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    heave

    nâng

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    heave

    sự nâng; sự phình