Việt
dập dềnh
Đức
stampfen
máy bay schaukeln
- đg. Chuyển động lên xuống nhịp nhàng (thường nói về mặt nước hoặc vật nổi trên mặt nước gợn sóng). Sóng nước dập dềnh. Chiếc thuyền dập dềnh trên sông.
1) (hải) stampfen vi;
2) (tàu hỏa, máy bay) schaukeln vi