TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hieven

nhấc lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nâng lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trục lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hieven

haul up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heave

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

board the net

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

haul in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hieven

hieven

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einhieven *

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einholen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einhieven

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hieven

virer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

haler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Ánker hieven

nhổ neo.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einhieven *,einholen,hieven /FISCHERIES/

[DE] einhieven *; einholen; hieven

[EN] heave

[FR] virer

einhieven,einholen,hieven /FISCHERIES/

[DE] einhieven; einholen; hieven

[EN] board the net; haul in

[FR] haler; virer

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hieven /['hi:von] (sw. V.; hat) (Seemannsspr.; sonst ugs.)/

nhấc lên; kéo lên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hieven /vt/

nhấc lên, kéo lên; den Ánker hieven nhổ neo.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hieven /vt/VT_THUỶ/

[EN] haul up

[VI] nâng lên, trục lên