TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

virer

heave

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to change over

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

board the net

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

haul in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

virer

einhieven *

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einholen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hieven

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schaltstellung ändern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einhieven

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

virer

virer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

haler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Virer une somme

Chuyến một số tiền (sang mục khác).

Virer sa cuti

Phản ứng da chuyến sang dưong tinh.

Virer à Taigre, au bleu

Chuyển sang vị chua, chuyền sang màu lơ.

Virer d’un demi-tour

Quay nửa vòng.

Virer trop court

Xoay chuyển nhanh chóng.

Epreuve qui vire

Bản ảnh chuyển màu. -Par ext.

Etoffe, couleur qui vire

vải phai, màu phai.

Cette diapositive a viré au magenta

Chiếc phim dương bản này dã chuyển sang màu đỏ.

Cutiréaction qui vire

Phản ứng da chuyển sang dương tính.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

virer /FISCHERIES/

[DE] einhieven *; einholen; hieven

[EN] heave

[FR] virer

virer /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schaltstellung ändern

[EN] to change over

[FR] virer

haler,virer /FISCHERIES/

[DE] einhieven; einholen; hieven

[EN] board the net; haul in

[FR] haler; virer

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

virer

virer [vÌRe] V. [1] I. V. tr. 1. KTOẤN và Thdụng Chuyển khoản. Virer une somme: Chuyến một số tiền (sang mục khác). 2. ÁNH Virer une épreuve: Làm chuyển mầu một bản ảnh. Thân Virer sa cuti: Phản ứng da chuyến sang dưong tinh. Bóng Thay đổi lập trường, thay đổi phong tục... 3. Thân Virer qqn: Đuổi ai đi. 4. HÁI Kéo lên (bằng tồi, bằng máy neo hoặc tồi đứng). II, V. tr. indir. Chuyến thành, chuyển sang. Virer à Taigre, au bleu: Chuyển sang vị chua, chuyền sang màu lơ. V. intr. 1. Quay, xoay vồng trồn. Virer d’un demi-tour: Quay nửa vòng. 2. HÁI Virer de bord hay, absol., virer: Đổi hướng, chuyển hướng. Bóng, Thdụng Thay đổi quyết định, thay đối lập trương. > Thdụng Xoay chuyển, có bước chuyển. Virer trop court: Xoay chuyển nhanh chóng. 3. ÁNH Chuyển màu. Epreuve qui vire: Bản ảnh chuyển màu. -Par ext. Đổi màu, phai. Etoffe, couleur qui vire: vải phai, màu phai. ANH Cette diapositive a viré au magenta: Chiếc phim dương bản này dã chuyển sang màu đỏ. > Y Cutiréaction qui vire: Phản ứng da chuyển sang dương tính.