heaving
[hi:viɳ]
danh từ o sự phồng, sự nở
§ frost heaving : sự bồng đất (do sương)
§ shale heaving : sự phồng nở của đá phiến
§ heaving sand : cát làm nặng
Thuật ngữ của thợ khoan để chi loại cát bị lèn xuống đáy giếng.
§ heaving shale : đá sét nén làm nặng
Sét mềm và đá sét nén có áp suất lỗ rỗng cao hơn cột nước thuỷ tĩnh trong giếng cùng mức.