Việt
1.sự phồng lên
sự nhô lên 2. sự chuyển dịch ngang
đứt gẫy ngang
chiều rộng của đứt gẫy apparent ~ chiều rộng biểu kiến fault ~ chiều rộng đứt gẫy floor ~ sự trương nở của nền
Anh
heave
1.sự phồng lên, sự nhô lên 2. sự chuyển dịch ngang; đứt gẫy ngang; chiều rộng của đứt gẫy apparent ~ chiều rộng biểu kiến (của đứt gẫy) fault ~ chiều rộng đứt gẫy floor ~ sự trương nở của nền