Việt
nổi sóng gió
gợn sóng
lắc thẳng đứng
nhắp nhô
phập phông.
nhấp nhô
dâng tràn
Anh
heave
Đức
wogen
das Meer wogt
mặt biền nhấp nhô
es wogte ìn ihr vor Empörung
(nghĩa bóng) cơn phẫn nộ dâng trào trong lòng nàng.
wogen /(sw. V.; hat) (geh.)/
nổi sóng gió; gợn sóng; nhấp nhô; dâng tràn;
das Meer wogt : mặt biền nhấp nhô es wogte ìn ihr vor Empörung : (nghĩa bóng) cơn phẫn nộ dâng trào trong lòng nàng.
wogen /vi/
nổi sóng gió, gợn sóng, nhắp nhô, phập phông.
wogen /vi/VT_THUỶ/
[EN] heave
[VI] lắc thẳng đứng (tàu)