Việt
chồng
chắt
xểp
đóng thô
mỏ gói
nâng
đô
ủng hộ
mắc bệnh
Đức
aufpacken
aufpacken /vt/
1. chồng, chắt, xểp, đóng thô; 2. mỏ gói; 3. nâng, đô, ủng hộ, mắc bệnh;