TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ubersteigern

tăng mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng quá độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh lên quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
übersteigern

tăng mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưông điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuếch đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói ngoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói phóng đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi phồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ubersteigern

ubersteigern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
übersteigern

übersteigern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Preise übersteigern

làm tăng giá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Preise übersteigen

giá cả tăng quá mức.

er übersteigerte sich in seinem Zorn

ông ẩy tức giận quá _ mức.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übersteigern /vt/

tăng mạnh, cưông điệu, khuếch đại, phóng đại, nói quá, nói ngoa, nói phóng đại, thổi phồng; die Preise übersteigern làm tăng giá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubersteigern /(sw. V.; hat)/

tăng mạnh; tăng quá mức; tăng quá độ;

die Preise übersteigen : giá cả tăng quá mức.

ubersteigern /(sw. V.; hat)/

tăng quá mức; mạnh lên quá mức; vượt quá mức;

er übersteigerte sich in seinem Zorn : ông ẩy tức giận quá _ mức.