ubersteigern /(sw. V.; hat)/
tăng mạnh;
tăng quá mức;
tăng quá độ;
die Preise übersteigen : giá cả tăng quá mức.
ubersteigern /(sw. V.; hat)/
tăng quá mức;
mạnh lên quá mức;
vượt quá mức;
er übersteigerte sich in seinem Zorn : ông ẩy tức giận quá _ mức.