Việt
dựng lại
giữ thẳng
uốn thẳng
dăng
chăng
căng cho thẳng
Đức
geraderichten
ausspannen
die Flügel ausspannen
dang rộng đôi cánh.
geraderichten /(sw. V.; hat)/
dựng lại; giữ thẳng; uốn thẳng;
ausspannen /(sw. V.; hat)/
dăng; chăng; căng cho thẳng; giữ thẳng;
dang rộng đôi cánh. : die Flügel ausspannen