TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

căng cho thẳng

dăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căng cho thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

căng cho thẳng

ausspannen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Flügel ausspannen

dang rộng đôi cánh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausspannen /(sw. V.; hat)/

dăng; chăng; căng cho thẳng; giữ thẳng;

dang rộng đôi cánh. : die Flügel ausspannen