Việt
sự gán cho
sự quy cho
sự đổ lỗi
sự ám chỉ bóng gió
Đức
Unterschiebung
Unterstellung
Unterschiebung /die; -, -en (selten)/
sự gán cho; sự quy cho;
Unterstellung /die; -, -en/
sự đổ lỗi; sự quy cho; sự gán cho; sự ám chỉ bóng gió;