Việt
kéo ra
căng ra
kéo dài
nỏ
hoãn... lại
hoãn lui
trì hoãn
hoãn
gia hạn.
Đức
dilatieren
dilatieren /vt/
1. (vật lý) kéo ra, căng ra, kéo dài, nỏ; 2. hoãn... lại, hoãn lui, trì hoãn, hoãn, gia hạn.