TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

draw down

cán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kéo duỗi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạ thấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

draw down

draw down

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

draw down

ausziehen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

recken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

strecken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

absinken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absinken /vt/KTC_NƯỚC/

[EN] draw down

[VI] hạ thấp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

draw down

cán, kéo duỗi

Từ điển Polymer Anh-Đức

draw down

ausziehen, recken, strecken