TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kéo duỗi

kéo duỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rút ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kéo sợi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kéo giãn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kéo duỗi

 draw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stretch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

draw down

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

draw

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stretch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kéo duỗi

strecken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Verstrecken im thermoplastischen Bereich ändern sich die Eigenschaften dagegen kaum.

Ngược lại, sự kéo duỗi trong vùng nhiệt dẻo hầu như khônglàm thay đổi đặc tính của màng.

Die zunächst knäuelartig liegenden Makromoleküle erhalten dabei sowohl beim Recken als auch beim Verstrecken eine Orientierung in Reckrichtung.

Trước tiên các đại phân tử có dạng cuộn rối sắp xếp lại theohướng giãn dài cũng như kéo duỗi.

Man unterscheidet das Recken im thermoelastischen Bereich, und das so genannte plastische Ziehen im thermoplastischen Bereich, das oft auch „Verstrecken" genannt wird.

Người ta phân biệt kéo giãn dài trong vùng nhiệt đàn hồi và kéo dẻo trong vùng nhiệt dẻo (cũng thường được gọi là kéo duỗi).

Das plastische Ziehen bzw. Verstrecken wird wegen der dort noch hohen Materialtemperatur unmittelbar nach der letzten Kalanderwalze durchgeführt.

Sự kéo dẻo cũng như kéo duỗi được thực hiện trựctiếp ngay sau trục lăn cán cuối cùng vì tại đây nhiệt độ vật liệu còn cao.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

strecken /vt/KT_DỆT/

[EN] draw, stretch

[VI] rút ra, kéo sợi, kéo duỗi, kéo giãn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

draw down

cán, kéo duỗi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 draw /xây dựng/

kéo duỗi

 stretch /xây dựng/

kéo duỗi