TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kéo thẳng

kéo thẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo ách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo yên cương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kéo thẳng

rack drawn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

kéo thẳng

durch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glattziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

recken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausspannen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wäsche recken

kéo thẳng quần áo vừa giặt (khi phơi).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausspannen /I vt/

1. dăng, chăng, căng, kéo thẳng; 2. tháo ra, tháo ách, tháo yên cương; 3. lấy ra (khỏi khung thêu); 4.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durch /ho.len (sw. V.; hat) (Seemannsspr.)/

kéo thẳng (straff anziehen);

glattziehen /(unr. V.; hat)/

kéo thẳng;

recken /(sw. V.; hat)/

(landsch ) kéo dài; kéo căng; kéo thẳng;

kéo thẳng quần áo vừa giặt (khi phơi). : Wäsche recken

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rack drawn

kéo thẳng