Việt
tháo ách
tháo yên cương
dăng
chăng
căng
kéo thẳng
tháo ra
lấy ra
Đức
ausspannen
abschirren
ausspannen /(sw. V.; hat)/
tháo ách; tháo yên cương (abschirren u abspan- nen);
abschirren /vt/
tháo ách, tháo yên cương,
ausspannen /I vt/
1. dăng, chăng, căng, kéo thẳng; 2. tháo ra, tháo ách, tháo yên cương; 3. lấy ra (khỏi khung thêu); 4.