Việt
tháo yên cương
tháo ách
Đức
abschirren
er schirrte das Pferd ab
ông ấy tháo yên cương cho con ngựa.
abschirren /(sw. V.; hat)/
tháo yên cương;
er schirrte das Pferd ab : ông ấy tháo yên cương cho con ngựa.
abschirren /vt/
tháo ách, tháo yên cương,