Việt
lòi ra
thò ra
thòi ra
chìa ra.
nhô ra
chìa ra
Đức
vorragen
vorragen /(sw. V.; hat)/
lòi ra; thò ra; nhô ra; chìa ra (hervorragen);
vorragen /vi/
lòi ra, thò ra, thòi ra, chìa ra.