Việt
h
s
lạc dề
kể tràng giang đại hải
sông bê tha
sống bê tha
chơi bời
trụy lạc
phóng đãng
mài cong
mài vát
Đức
ausschweifen
ausschweifen /(sw. V.)/
(ist) sống bê tha; chơi bời; trụy lạc; phóng đãng (lie derlich, zügellos leben);
(hat) (bes Tischlerei) mài cong; mài vát (nach außen schweifen);
ausschweifen /I vi (/
1. lạc dề, kể tràng giang đại hải; 2. sông bê tha; II vt cắt hình bán nguyệt.