Việt
sông bừa bãi
sống bê tha
chơi bời
trụy lạc
phóng đãng
Đức
lottern
ausschweifen
lottern /(sw. V.; hat)/
(landsch ) sông bừa bãi; sống bê tha;
ausschweifen /(sw. V.)/
(ist) sống bê tha; chơi bời; trụy lạc; phóng đãng (lie derlich, zügellos leben);