TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sông bừa bãi

sông bừa bãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống bê tha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xốp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng đãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trác táng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sông bừa bãi

lottern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lockerheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lockerheit /f =/

1. [độ] tơi, xốp; [sự] lung lay, chênh vênh, rung rinh; ọp ẹp, yếu đuối; 2. [sự] sông bừa bãi, phóng đãng, trác táng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lottern /(sw. V.; hat)/

(landsch ) sông bừa bãi; sống bê tha;