Việt
sông bừa bãi
sống bê tha
tơi
xốp
phóng đãng
trác táng.
Đức
lottern
Lockerheit
Lockerheit /f =/
1. [độ] tơi, xốp; [sự] lung lay, chênh vênh, rung rinh; ọp ẹp, yếu đuối; 2. [sự] sông bừa bãi, phóng đãng, trác táng.
lottern /(sw. V.; hat)/
(landsch ) sông bừa bãi; sống bê tha;