Việt
nhìn vào trong
h
xem xét bên trong
đi qua
đến thăm chổc lát
Đức
hereinschauen
hereinschauen /vi (/
1. nhìn vào trong, xem xét bên trong; 2. đi qua, đến thăm chổc lát;
hereinschauen /(sw. V.; hat)/
(landsch ) nhìn vào trong (hereinsehen);