Việt
bán trượt
bán dao máy tiện
h
đá ra ngoài
sút trượt
Anh
sliding carriage
Đức
vorbeischießen
vorbeischießen /vi (/
1. bán trượt; 2. (thể thao) đá ra ngoài, sút trượt; vorbei
bán trượt; bán dao máy tiện