Việt
bán trượt
bán dao máy tiện
bàn trượt
bàn dao máy tiện
Anh
sliding carriage
Đức
Schlitten
Pháp
chariot
sliding carriage /TECH/
[DE] Schlitten
[EN] sliding carriage
[FR] chariot
bán trượt; bán dao máy tiện