TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gyro

con quay hồi chuyển h

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

H

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chữ h

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chữ thứ tám trong bảng chữ cái tiếng Đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một phụ âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nốt si

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gyro

Gyro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein kleines h

một chữ h thường

ein großes H

một chữ H hoa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gyro /.skop [gyro'sko:p], das; -s, -e/

con quay hồi chuyển h; H [ha:]; das;

Gyro /.skop [gyro'sko:p], das; -s, -e/

chữ h; chữ thứ tám trong bảng chữ cái tiếng Đức; một phụ âm;

ein kleines h : một chữ h thường ein großes H : một chữ H hoa.

Gyro /.skop [gyro'sko:p], das; -s, -e/

(Musik) nốt si;